Skip to main content

Nhóm lệnh Sound Block Scratch 3.0

NHÓM LỆNH SOUND BLOCK SCRATCH 3.0

Trong phiên bản Scratch 3.0, có tất cả 16 khối lệnh trong nhóm lệnh xử lý âm thanh (Sound), trong đó 9 khối lệnh sẵn có trong khu vực khối lệnh và 7 khối lệnh ẩn trong phần mở rộng đặt tên là Music. Sau đây là ý nghĩa tác dụng từng khối lệnh:

Lưu ý:

- Trong lĩnh vực âm nhạc, nhịp độ (tempo) là tốc độ nhanh hay chậm (vừa) của một bản nhạc; nó là yếu tố rất quan trọng của bất kỳ một tác phẩm âm nhạc nào. Nhịp độ của một bản nhạc thông thường sẽ được viết ở phần bắt đầu của bản nhạc.

- Căn cứ vào loại nốt nhạc trong một bản nhạc thì nhịp độ sẽ giúp chúng ta xác định số nhịp (phách) cần phát ra (đánh) trong mỗi phút (beats per minute - ký hiệu bpm). Nếu một bản nhạc có số nhịp độ càng cao thì số lượng phách phải đánh trong một phút sẽ càng nhiều và như vậy bản nhạc sẽ được chơi nhanh.

- Trong Scratch, nhịp độ mặc định được đặt là 60 bpm (vừa). Ví dụ, nếu muốn bản nhạc chơi nhanh hơn ta đặt là 120 bpm hoặc chậm hơn là 30 bpm.

1/ Khối lệnhstart sound [ ]start sound ( Meow v)

+ Ý nghĩa: Phát âm thanh

2/ Khối lệnh play sound [ ] until done play sound ( v) until done

+ Ý nghĩa: Phát âm thanh cho đến khi kết thúc thì thực hiện khối lệnh tiếp theo

3/ Khối lệnh stop all sound stop all sounds

+ Ý nghĩa: Dừng tất cả âm thanh đang phát

4/ Khối lệnh change volume by () change volume by (-10)

+ Ý nghĩa: Thay đổi âm lượng

5/ Khối lệnh set volume to () % set volume to (100)%

+ Ý nghĩa: Đặt âm lượng

6/ Khối lệnh volume (volume)

+ Ý nghĩa: Báo cáo âm lượng hiện hành

7/ Khối lệnh change [] effect by () change [pitch v] effect by ()

+ Ý nghĩa: Thay đổi độ cao âm thanh

Khối lệnh mới trong Scratch 3.0

8/ Khối lệnh set [ v] effect to () set [pitch v] effect to ()

+ Ý nghĩa: Đặt độ cao âm thanh

Khối lệnh mới trong Scratch 3.0

9/ Khối lệnh clear sound effects clear sound effects

+ Ý nghĩa: Đặt độ cao âm thanh

Khối lệnh mới trong Scratch 3.0

10/ Khối lệnh play note () for () beats play note (60) for (0.5) beats

+ Ý nghĩa: Chơi nốt nhạc trong khoảng thời gian xác định

11/ Khối lệnh play drum [ v] for () beats play drum [ v] for (0.2) beats

+ Ý nghĩa: Chơi tiếng trống trong khoảng thời gian xác định

12/ Khối lệnh set instrument to [ v] set instrument to [ v]

+ Ý nghĩa: Lựa chọn một nhạc cụ để phát âm thanh

13/ Khối lệnh change tempo by () change tempo by (20)

+ Ý nghĩa: Thay đổi nhịp độ của bản nhạc

14/ Khối lệnh rest for () beats rest for (0.2) beats

+ Ý nghĩa: Xác định quãng nghỉ giữa 2 nốt nhạc liên tiếp

15/ Khối lệnh set tempo to () set tempo to (60)

+ Ý nghĩa: Đặt nhịp độ cho một bản nhạc (nhanh/chậm/vừa)

16/ Khối lệnh tempo (tempo)

+ Ý nghĩa: Báo cáo nhịp độ hiện hành của bản nhạc

  • Hits: 877